Characters remaining: 500/500
Translation

tốc độ

Academic
Friendly

Từ "tốc độ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính. Đầu tiên, chỉ độ nhanh hay nhịp độ của một quá trình nào đó, thứ hai, liên quan đến khái niệm về vận tốc.

1. Định nghĩa dụ

Nghĩa 1: Tốc độ độ nhanh hay nhịp độ của một quá trình vận động hoặc phát triển. - dụ: - "Xe chạy hết tốc độ" có nghĩa là xe đang chạy với tốc độ nhanh nhất có thể. - "Tốc độ phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế" có nghĩanền kinh tế đang phát triển rất nhanh.

2. Sử dụng nâng cao
  • Câu dụ nâng cao: "Tốc độ đô thị hóacác thành phố lớn đang diễn ra rất nhanh, khiến cho hạ tầng cần được cải thiện kịp thời."
  • Câu dụ so sánh: "Tốc độ phát triển công nghệ thông tin nhanh hơn nhiều so với các lĩnh vực khác."
3. Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "tốc độ" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "tốc độ tăng trưởng," "tốc độ bùng nổ," "tốc độ tối đa,"...
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "tốc độ" có thể "vận tốc," "nhịp độ," nhưng chúng có thể những sắc thái khác nhau. dụ, "vận tốc" thường sử dụng trong ngữ cảnh vật hơn, trong khi "nhịp độ" có thể liên quan đến sự thay đổi trong thời gian.
4. Lưu ý

Khi sử dụng từ "tốc độ," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa. dụ, khi nói về "tốc độ phát triển," bạn đang đề cập đến sự thay đổi của một hiện tượng xã hội hay kinh tế, trong khi khi nói về "tốc độ xe," bạn đang nói về vận tốc di chuyển.

  1. dt. 1. Độ nhanh, nhịp độ của quá trình vận động, phát triển: Xe chạy hết tốc độ tốc độ phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế. 2. Nh. Vận tốc.

Words Containing "tốc độ"

Comments and discussion on the word "tốc độ"